Chi phí du học nghề tại Úc mới nhất theo ngành và bang (2025)

Du học nghề tại Úc đang trở thành lựa chọn thông minh cho nhiều bạn trẻ Việt Nam bởi cơ hội định cư cao, thời gian học ngắn và thu nhập hấp dẫn sau tốt nghiệp. Tuy nhiên, để có sự chuẩn bị tốt nhất, bạn cần hiểu rõ chi phí du học nghề tại Úc năm 2025 bao gồm những gì, dao động bao nhiêu theo từng ngành và từng bang.

I. Giới thiệu tổng quan về chi phí du học nghề Úc

Du học nghề tại Úc đang trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ thời gian học ngắn, cơ hội việc làm cao và lộ trình định cư rõ ràng. Tuy nhiên, một trong những vấn đề quan trọng cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định là chi phí du học nghề tại Úc.

So với bậc đại học, chi phí học nghề tại Úc (VET - Vocational Education and Training) thường rẻ hơn đáng kể, dao động từ 8.000 - 22.000 AUD/năm tùy vào ngành học, bằng cấp và địa điểm. Ngoài học phí, bạn cũng cần tính đến các khoản chi khác như sinh hoạt phí, phí visa, bảo hiểm OSHC, v.v...

Để tiết kiệm chi phí tối đa, hiện nay Gerimmi đã hợp tác với các đối tác uy tín tại Việt Nam đào chuẩn nghề chuẩn Úc và được bảo lãnh bởi các doanh nghiệp tại Úc. Hãy liên hệ ngay với Gerimmi để được tư vấn miễn phí nhé!

gioi-thieu-tong-quan-ve-chi-phi-du-hoc-nghe-uc

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí du học nghề Úc

1. Bang và thành phố theo học

Du học tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne sẽ tốn kém hơn do chi phí sinh hoạt cao. Nếu chọn học tại các bang như Tasmania, South Australia, Western Australia, bạn có thể tiết kiệm tới 30 - 40% chi phí, lại được ưu tiên định cư. Khu vực học cũng ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và hỗ trợ chính sách visa.

2. Trình độ đào tạo đăng ký

Tùy cấp độ học mà chi phí khác nhau. Certificate III & IV thường kéo dài 6 - 12 tháng, học phí từ 8.000 - 15.000 AUD/năm, thích hợp cho người mới bắt đầu. Diploma/Advanced Diploma dài hơn, học phí từ 13.000 - 25.000 AUD/năm, có thể chuyển tiếp lên đại học. Việc xác định đúng cấp học giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

3. Ngành nghề lựa chọn

Ngành học ảnh hưởng trực tiếp đến học phí. Các ngành như chăm sóc sức khỏe, IT, nhà hàng - khách sạn thường yêu cầu thiết bị thực hành nhiều, học phí từ 13.000 - 22.000 AUD/năm. Ngược lại, các ngành xây dựng, hàn, cơ khí, ốp lát có chi phí thấp hơn, chỉ từ 8.000 - 15.000 AUD/năm. Chọn ngành phù hợp không chỉ dựa vào sở thích mà còn cần cân nhắc tài chính và mục tiêu nghề nghiệp.

cac-yeu-to-anh-huong-den-chi-phi-du-hoc-nghe-uc

4. Loại cơ sở đào tạo

Chọn học ở trường công (TAFE) hay tư (RTO) cũng ảnh hưởng chi phí. TAFE thường ổn định, uy tín, học phí hợp lý. RTO linh hoạt lịch học, đầu vào dễ hơn nhưng có thể chi phí cao hơn chút. Tùy mục tiêu cá nhân và năng lực tài chính để lựa chọn phù hợp.

5. Trình độ tiếng Anh của học viên

Nếu chưa đạt IELTS 5.5 hoặc PTE 42, bạn cần học thêm tiếng Anh tại Úc với học phí từ 250 - 400 AUD/tuần, làm tăng tổng chi phí. Do đó, cải thiện tiếng Anh tại Việt Nam trước khi sang Úc là cách giúp bạn tiết kiệm vài ngàn AUD và rút ngắn thời gian học.

trinh-do-tieng-anh-cua-hoc-vien

6. Chi phí sinh hoạt & cá nhân

Chi phí sinh hoạt tại Úc dao động 1.500 - 2.200 AUD/tháng, bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm,… Nếu học tại Việt Nam 1 năm theo lộ trình visa 407, bạn có thể tiết kiệm đến 200 - 300 triệu VNĐ, giảm áp lực tài chính trước khi sang Úc thực tập.

II. Bảng học phí trung bình theo trình độ đào tạo (Cert III, IV, Diploma)

Trình độ đào tạo

Thời gian học

Học phí trung bình/năm

Ghi chú

Certificate III

6 – 12 tháng

8.000 – 13.000 AUD

Thường là bước khởi đầu cho nghề thực hành

Certificate IV

6 – 12 tháng

10.000 – 15.000 AUD

Nâng cao kỹ năng, có thể dẫn tới Diploma

Diploma

1 – 2 năm

13.000 – 22.000 AUD

Có thể chuyển tiếp đại học

Advanced Diploma

1.5 – 2 năm

15.000 – 25.000 AUD

Nâng cao hơn Diploma, thiên về chuyên môn

III. Chi phí du học nghề theo từng ngành hot 2025

Ngành nghề đào tạo

Thời gian học

Học phí trung bình/năm

Thu nhập sau tốt nghiệp

Cơ hội định cư

Xây dựng – Xây tô

1 – 2 năm

10.000 – 14.000 AUD

56.000 AUD/năm

Cao

Cơ khí – Hàn

1 – 2 năm

9.000 – 13.000 AUD

56.000 – 65.000 AUD/năm

Cao

Ốp lát – Gạch men

1 – 2 năm

9.000 – 14.000 AUD

56.000 – 60.000 AUD/năm

Cao

Điều dưỡng – Chăm sóc sức khỏe

1.5 – 2 năm

14.000 – 22.000 AUD

60.000 – 74.000 AUD/năm

Rất cao

Công nghệ thông tin (IT)

1.5 – 2 năm

16.000 – 22.000 AUD

70.000 – 90.000 AUD/năm

Trung bình – Cao

Nhà hàng – Khách sạn

1 – 2 năm

13.000 – 20.000 AUD

50.000 – 60.000 AUD/năm

Trung bình

IV. So sánh chi phí học nghề theo từng bang

Bang/Vùng lãnh thổ

Chi phí học tập/năm

Chi phí sinh hoạt/năm

Tổng chi phí ước tính/năm

Ghi chú

New South Wales (Sydney)

14.000 – 22.000 AUD

25.000 – 30.000 AUD

39.000 – 52.000 AUD

Chi phí cao nhất Úc

Victoria (Melbourne)

13.000 – 20.000 AUD

24.000 – 28.000 AUD

37.000 – 48.000 AUD

Nhu cầu việc làm cao

Queensland (Brisbane)

12.000 – 18.000 AUD

22.000 – 26.000 AUD

34.000 – 44.000 AUD

Khí hậu dễ chịu, học phí ổn định

South Australia (Adelaide)

10.000 – 17.000 AUD

20.000 – 24.000 AUD

30.000 – 41.000 AUD

Chi phí thấp, ưu tiên định cư

Western Australia (Perth)

11.000 – 17.000 AUD

21.000 – 25.000 AUD

32.000 – 42.000 AUD

Vùng ưu tiên, chính sách hấp dẫn

Tasmania (Hobart)

10.000 – 16.000 AUD

18.000 – 23.000 AUD

28.000 – 39.000 AUD

Chi phí thấp nhất, ưu tiên visa

Regional areas (vùng nông thôn)

9.000 – 15.000 AUD

18.000 – 22.000 AUD

27.000 – 37.000 AUD

Cơ hội định cư cao, dễ xin việc

V. Chi phí sinh hoạt du học nghề tại Úc theo từng bang

Bang/Vùng lãnh thổ

Chi phí thuê nhà (AUD/tháng)

Ăn uống (AUD/tháng)

Đi lại, điện, internet (AUD/tháng)

Tổng chi phí sinh hoạt/tháng

Tổng/năm (ước tính)

New South Wales (Sydney)

1.200 – 1.800

350 – 450

200 – 300

1.750 – 2.550

21.000 – 30.600

Victoria (Melbourne)

1.100 – 1.600

350 – 450

180 – 250

1.630 – 2.300

19.560 – 27.600

Queensland (Brisbane)

1.000 – 1.500

300 – 400

180 – 250

1.480 – 2.150

17.760 – 25.800

South Australia (Adelaide)

900 – 1.300

280 – 400

170 – 240

1.350 – 1.940

16.200 – 23.280

Western Australia (Perth)

950 – 1.400

300 – 400

180 – 250

1.430 – 2.050

17.160 – 24.600

Tasmania (Hobart)

850 – 1.200

280 – 380

160 – 230

1.290 – 1.810

15.480 – 21.720

Vùng Regional khác

800 – 1.100

250 – 350

150 – 220

1.200 – 1.670

14.400 – 20.040

VI. Các khoản chi phí bổ sung cần lưu ý

Khi lập kế hoạch tài chính cho hành trình du học nghề tại Úc, nhiều bạn chỉ tập trung vào học phí và sinh hoạt phí. Tuy nhiên, còn một loạt chi phí bổ sung bắt buộc và chi phí phát sinh cần thiết khác mà bạn không nên bỏ qua.

1. Visa, OSHC, tài liệu, thiết bị

Để du học nghề Úc, bạn cần xin visa subclass 500 với lệ phí khoảng 710 AUD/người. Khoản phí này nộp cho Bộ Di trú Úc và không hoàn lại nếu bị từ chối. Ngoài ra, bạn còn có thể phát sinh thêm chi phí khám sức khỏe, chụp X-quang và dịch thuật hồ sơ, tùy yêu cầu xét duyệt từ chính phủ.

OSHC là bảo hiểm y tế bắt buộc cho sinh viên quốc tế tại Úc, giúp bạn giảm chi phí khám chữa bệnh. Mức phí OSHC rơi vào khoảng 500 – 650 AUD/năm, tùy nhà cung cấp. Nếu không có OSHC, bạn sẽ phải tự chi trả toàn bộ chi phí y tế – thường rất cao tại Úc.

Bạn cần mua tài liệu như sách giáo khoa, e-book, phần mềm học tập tùy ngành và trường, với mức phí từ 200 – 400 AUD/năm. Một số khóa học đã bao gồm tài liệu, nhưng phần lớn bạn sẽ phải chi thêm để mua giáo trình và tài nguyên học trực tuyến.

Học nghề cần trang bị thiết bị thực hành như đồng phục, bộ dụng cụ nghề hoặc thiết bị kỹ thuật. Mức phí thường dao động từ 300 – 800 AUD, tùy theo ngành học như xây dựng, cơ khí, chăm sóc sức khỏe hay làm đẹp.

cac-khoan-chi-phi-bo-sung-can-luu-y

2. Phí thi tiếng Anh, phí dịch vụ

Để xin visa du học nghề Úc hoặc tham gia khóa học nghề, bạn bắt buộc cần có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS hoặc PTE. Lệ phí thi hiện tại tại Việt Nam là khoảng 4.750.000 - 5.200.000 VNĐ/lần (tương đương 300 - 340 AUD). Nếu chưa đạt điểm yêu cầu, bạn có thể phải thi lại, dẫn đến phát sinh chi phí. Một số trường yêu cầu tối thiểu IELTS 5.5 hoặc PTE 42, tuỳ ngành học.

Khi đăng ký du học nghề Úc, bạn có thể cần sử dụng dịch vụ từ trung tâm tư vấn để hỗ trợ làm hồ sơ, chọn khóa học, xin thư mời COE, xin visa và hướng dẫn phỏng vấn. Phí dịch vụ dao động từ 5 - 20 triệu VNĐ tùy đơn vị, dịch vụ có bao gồm luyện phỏng vấn, kiểm tra tài chính hay không.

Lời kết

Chi phí du học nghề tại Úc không cố định mà thay đổi theo ngành học, bang sinh sống và cả lối sống cá nhân của bạn. Việc hiểu rõ mức học phí, sinh hoạt phí và các khoản phát sinh sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình du học phù hợp với tài chính gia đình. Hãy lên kế hoạch cụ thể và lựa chọn ngành học chiến lược để tối ưu chi phí

Loading...