Du học Úc luôn là ước mơ của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần chuẩn bị chính là chi phí du học Úc. Ngoài học phí, sinh viên còn phải tính đến các khoản như chi phí sinh hoạt, nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm và cá nhân.
I. Chi phí làm hồ sơ du học Úc
1. Phí dịch thuật công chứng
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học Úc, tất cả giấy tờ học tập và cá nhân như học bạ, bằng cấp, giấy khai sinh, chứng minh tài chính… đều cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh. Mức phí dịch thuật công chứng dao động từ 50.000 - 200.000 VNĐ/trang, tùy vào độ dài và loại giấy tờ. Đây là khoản chi bắt buộc để hồ sơ du học của bạn được chấp nhận bởi Đại sứ quán Úc và các trường đại học.
2. Phí nộp hồ sơ visa
Khi xin visa du học Úc, sinh viên cần đóng phí xét duyệt hồ sơ visa cho Bộ Nội vụ Úc. Tính đến năm 2025, phí visa du học Úc (Student Visa - subclass 500) khoảng 710 AUD (tương đương hơn 11 triệu VNĐ), chưa bao gồm phí làm sinh trắc học (biometrics). Đây là một trong những khoản chi lớn trong quá trình chuẩn bị chi phí du học Úc mà bạn cần lên kế hoạch từ sớm.
3. Phí khám sức khỏe
Một yêu cầu bắt buộc khi xin visa du học Úc là khám sức khỏe du học tại cơ sở y tế được chỉ định. Chi phí khám sức khỏe dao động từ 2 - 4 triệu VNĐ, tùy vào độ tuổi và loại xét nghiệm bắt buộc. Kết quả khám sức khỏe sẽ được gửi trực tiếp đến hệ thống của Bộ Nội vụ Úc để xét duyệt hồ sơ. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo sinh viên có đủ điều kiện thể chất để học tập tại Úc.
II. Chi phí học phí du học Úc
1. Học phí các bậc học
1.1 Phổ thông
Học phí du học phổ thông tại Úc dành cho học sinh quốc tế dao động từ 15.000 - 30.000 AUD/năm tùy vào bang và loại trường (công lập hay tư thục). Du học bậc phổ thông tại Úc giúp học sinh có nền tảng tiếng Anh vững chắc và khả năng hòa nhập nhanh với môi trường học tập quốc tế.
1.2 Du học nghề
Nếu bạn quan tâm đến chi phí du học nghề tại Úc, mức học phí thường rẻ hơn so với bậc đại học, khoảng 6.000 - 18.000 AUD/năm. Các khóa học nghề tập trung vào thực hành, giúp sinh viên nhanh chóng có tay nghề và cơ hội việc làm tại Úc. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều bạn du học Úc.
1.3 Đại học
Học phí đại học tại Úc 2025 dành cho sinh viên quốc tế dao động từ 20.000 - 45.000 AUD/năm, tùy ngành học. Các ngành Y khoa, Nha khoa, Kỹ thuật thường có mức học phí cao hơn, trong khi các ngành Khoa học xã hội hoặc Giáo dục thường thấp hơn. Đây là mức chi phí lớn nhất trong tổng chi phí du học Úc và có thể giảm đáng kể nếu bạn giành được học bổng du học Úc.
1.4 Thạc sĩ
Đối với bậc du học Thạc sĩ tại Úc, mức học phí dao động từ 22.000 - 50.000 AUD/năm. Nhiều chương trình Thạc sĩ yêu cầu sinh viên đã có kinh nghiệm làm việc hoặc thành tích nghiên cứu. Tuy chi phí cao, nhưng giá trị bằng cấp được công nhận toàn cầu, mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
1.5 Tiến sĩ
Bậc du học Tiến sĩ tại Úc có học phí khoảng 18.000 - 42.000 AUD/năm. Tuy nhiên, nhiều trường đại học và chính phủ Úc thường cung cấp học bổng toàn phần cho nghiên cứu sinh, bao gồm cả học phí và chi phí sinh hoạt. Đây là cơ hội lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí du học và theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu lâu dài.
2. Phân tích sự khác biệt về học phí giữa các trường và các bang
Bang/Trường đại diện |
Bậc Đại học (AUD/năm) |
Bậc Thạc sĩ (AUD/năm) |
Bậc Tiến sĩ (AUD/năm) |
New South Wales (Sydney) – Đại học Sydney, UNSW |
35.000 – 45.000 |
38.000 – 50.000 |
35.000 – 42.000 |
Victoria (Melbourne) – Đại học Melbourne, Monash |
32.000 – 45.000 |
36.000 – 48.000 |
30.000 – 40.000 |
Queensland (Brisbane) – Đại học Queensland, QUT |
28.000 – 38.000 |
30.000 – 42.000 |
28.000 – 35.000 |
Western Australia (Perth) – Đại học UWA, Curtin |
25.000 – 35.000 |
28.000 – 40.000 |
26.000 – 34.000 |
South Australia (Adelaide) – Đại học Adelaide, UniSA |
24.000 – 34.000 |
26.000 – 38.000 |
25.000 – 32.000 |
Tasmania (Hobart) – Đại học Tasmania |
20.000 – 30.000 |
24.000 – 35.000 |
22.000 – 30.000 |
III. Chi phí vé máy bay du học Úc
1. Chi phí trung bình
Một phần quan trọng trong chi phí du học Úc 2025 mà nhiều bạn trẻ cần tính đến chính là giá vé máy bay đi Úc. Hiện nay, chi phí vé máy bay từ Việt Nam sang Úc dao động trung bình từ 10 – 25 triệu VNĐ/chiều, tùy thuộc vào hãng hàng không, thời điểm đặt vé và thành phố điểm đến (Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth…).
Các hãng hàng không phổ biến khai thác đường bay thẳng Việt Nam - Úc bao gồm Vietnam Airlines, Vietjet Air, Qantas Airways và Bamboo Airways. Ngoài ra, nếu bay quá cảnh qua Singapore, Malaysia hoặc Thái Lan, mức giá vé có thể rẻ hơn nhưng thời gian di chuyển dài hơn.
2. Mẹo săn vé máy bay giá rẻ
Để tiết kiệm chi phí, nhiều bạn quan tâm đến mẹo săn vé máy bay giá rẻ đi Úc. Một trong những cách hiệu quả nhất là đặt vé trước ngày bay từ 2 - 3 tháng, vì càng gần ngày khởi hành, giá vé thường tăng cao. Ngoài ra, việc theo dõi các chương trình khuyến mãi của Vietnam Airlines, Vietjet Air, Scoot hay AirAsia cũng giúp sinh viên có cơ hội mua vé rẻ hơn so với mức trung bình.
IV. Chi phí nhà ở
1. So sánh các loại hình nhà ở (ký túc xá, homestay, thuê nhà riêng)
Loại hình nhà ở |
Chi phí trung bình (AUD/tuần) |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Ký túc xá (On-campus accommodation) |
200 – 450 |
- Gần trường, tiết kiệm thời gian đi lại. - Có sẵn tiện ích: internet, điện, nước. - Dễ hòa nhập, kết bạn với sinh viên quốc tế. |
- Chi phí cao hơn so với thuê ngoài. - Ít riêng tư. - Số lượng chỗ ở hạn chế, cần đăng ký sớm. |
Homestay (ở cùng gia đình bản xứ) |
250 – 400 |
- Trải nghiệm văn hóa Úc thực tế. - Có sự chăm sóc, hỗ trợ từ gia đình bản xứ. - Phù hợp với du học sinh dưới 18 tuổi. |
- Ít tự do về giờ giấc. - Phụ thuộc vào quy tắc của chủ nhà. - Chất lượng homestay không đồng đều. |
Thuê nhà riêng/ở ghép (Private rental/share house) |
150 – 350 |
- Tự do, linh hoạt về sinh hoạt. - Có thể chọn ở ghép để tiết kiệm chi phí. - Phù hợp du học sinh lớn tuổi, tự lập. |
- Phải tự lo chi phí điện, nước, internet. - Tốn thời gian tìm kiếm nhà. - Có thể ở xa trường, mất chi phí đi lại. |
2. Bảng giá ước tính theo từng bang/thành phố lớn (Sydney, Melbourne, Brisbane)
Hạng mục chi phí (AUD/tháng) |
Sydney |
Melbourne |
Brisbane |
Nhà ở (ký túc xá/thuê nhà riêng/ở ghép) |
1.000 – 1.800 |
900 – 1.600 |
800 – 1.400 |
Ăn uống (tự nấu/ăn ngoài) |
400 – 700 |
350 – 650 |
300 – 600 |
Đi lại (thẻ bus/train/thẻ Opal/Myki/Go Card) |
150 – 220 |
140 – 200 |
120 – 180 |
Điện, nước, internet |
150 – 250 |
130 – 220 |
120 – 200 |
Bảo hiểm y tế (OSHC) |
45 – 55 |
45 – 55 |
45 – 55 |
Tổng chi phí sinh hoạt |
1.800 – 3.000 |
1.600 – 2.800 |
1.400 – 2.500 |
V. Chi phí ăn uống khi du học Úc
1. Chi phí tự nấu ăn
Đối với du học sinh muốn tiết kiệm chi phí sinh hoạt tại Úc, tự nấu ăn là lựa chọn phổ biến. Trung bình, chi phí mua thực phẩm tại siêu thị như Coles, Woolworths hoặc Aldi dao động từ 300 - 500 AUD/tháng. Nếu biết cách săn khuyến mãi và nấu ăn tại nhà, sinh viên có thể tiết kiệm 30-40% so với việc ăn ngoài. Đây là bí quyết giúp nhiều bạn giảm tổng chi phí du học Úc xuống mức hợp lý.
2. Chi phí ăn ngoài
Nếu thường xuyên ăn tại nhà hàng hoặc quán ăn, chi phí ăn uống ở Úc sẽ cao hơn đáng kể. Một bữa ăn nhanh tại McDonald’s hoặc KFC có giá khoảng 10 – 15 AUD, trong khi một bữa tại nhà hàng bình dân từ 18 - 25 AUD. Trung bình, chi phí ăn ngoài rơi vào khoảng 500 - 800 AUD/tháng.
VI. Chi phí đi lại khi du học Úc
1. Chi phí sử dụng phương tiện công cộng (tàu, xe buýt)
Tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane, du học sinh thường di chuyển bằng tàu điện, xe buýt hoặc tram. Chi phí trung bình khoảng 120 – 220 AUD/tháng, tùy vào thành phố và tần suất di chuyển. Ở Sydney, du học sinh sử dụng thẻ Opal; tại Melbourne có thẻ Myki; còn ở Brisbane là thẻ Go Card. Đây là phương tiện đi lại chính, tiện lợi và an toàn cho sinh viên quốc tế.
2. Ưu đãi dành cho sinh viên
Một lợi thế khi du học Úc là sinh viên quốc tế thường được hưởng giảm giá vé phương tiện công cộng. Tại Melbourne, sinh viên có thể mua thẻ Myki Pass dài hạn với chi phí rẻ hơn 30–50%. Ở Brisbane, thẻ Go Card cũng có mức giá ưu đãi dành cho học sinh, sinh viên. Nhờ các chính sách này, chi phí đi lại khi du học Úc được giảm đáng kể, giúp sinh viên quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
VII. Các chi phí khác khi du học Úc
1. Bảo hiểm OSHC (Overseas Student Health Cover)
Theo quy định, tất cả sinh viên quốc tế tại Úc phải mua bảo hiểm y tế OSHC trong suốt thời gian học tập. Chi phí OSHC trung bình khoảng 500 - 700 AUD/năm, tương đương 45 - 55 AUD/tháng. Bảo hiểm này giúp chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh, cấp cứu và thuốc men, đảm bảo quyền lợi sức khỏe cho du học sinh.
2. Chi phí điện nước, internet
Nếu thuê nhà riêng hoặc ở ghép, sinh viên sẽ phải tự chi trả tiền điện, nước và internet. Trung bình, chi phí này rơi vào khoảng 150 - 250 AUD/tháng, tùy số lượng người ở và mức sử dụng. Đa phần sinh viên quốc tế chia đều chi phí với bạn cùng phòng để tiết kiệm.
3. Chi phí cá nhân (mua sắm, giải trí...)
Ngoài các khoản chi cố định, sinh viên cũng cần dự trù chi phí cá nhân tại Úc cho mua sắm, giải trí hoặc du lịch. Con số này thường dao động từ 200 - 400 AUD/tháng, tùy theo nhu cầu mỗi người. Đây là phần chi phí linh hoạt, có thể điều chỉnh để phù hợp với ngân sách.
Lời kết
Chi phí du học Úc có thể khác nhau tùy theo thành phố, trường học và lối sống, nhưng nếu bạn nắm rõ và lập kế hoạch từ sớm, mọi thứ sẽ trong tầm tay. Từ học phí, chi phí sinh hoạt đến bảo hiểm và vé máy bay, việc chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp bạn giảm áp lực tài chính và yên tâm tập trung vào học tập.