Du học nghề Úc 2026 đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ chi phí hợp lý, cơ hội làm việc và định cư cao. Tuy nhiên, để được chấp nhận vào chương trình học nghề và xin visa du học Úc, chứng chỉ tiếng Anh PTE Academic là điều kiện bắt buộc.
1. Khái quát về hệ thống du học nghề Úc
Du học nghề Úc (VET - Vocational Education and Training) là một trong những lựa chọn hấp dẫn nhất dành cho sinh viên quốc tế muốn vừa học vừa có cơ hội làm việc và định cư tại Úc. Chương trình học nghề tập trung vào kỹ năng thực hành, giúp học viên nhanh chóng hòa nhập vào thị trường lao động trong các lĩnh vực như: công nghệ, nhà hàng - khách sạn, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe, xây dựng, kỹ thuật, và nhiều ngành nghề khác.
So với du học đại học, du học nghề tại Úc có thời gian học ngắn hơn, chi phí hợp lý hơn nhưng vẫn mang lại bằng cấp quốc tế được công nhận toàn cầu. Học viên tốt nghiệp có thể:
- Làm việc ngay tại Úc theo chính sách visa làm việc sau tốt nghiệp.
- Chuyển tiếp lên đại học nếu muốn nâng cao trình độ.
- Mở rộng cơ hội định cư dài hạn theo diện tay nghề.
1.1. Hệ thống du học nghề tại Úc
Hệ thống VET là trụ cột trong nền giáo dục nghề Úc. Đây là mô hình đào tạo được chính phủ quản lý, kết hợp giữa giáo dục và đào tạo nghề thực tế, nhằm giúp học viên có tay nghề cao, sẵn sàng làm việc ngay sau khi hoàn thành khóa học.
1.1.1 Ngành nghề
Các ngành học trong chương trình VET Australia rất đa dạng, bao gồm:
- Nhóm kỹ thuật và công nghệ: cơ khí, điện tử, kỹ sư dân dụng, công nghệ thông tin.
- Nhóm dịch vụ: quản trị khách sạn, nhà hàng, du lịch, nấu ăn, pha chế.
- Nhóm chăm sóc sức khỏe - cộng đồng: điều dưỡng, chăm sóc trẻ em, người cao tuổi.
- Nhóm sáng tạo và nghệ thuật: thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh, làm tóc, làm đẹp, thời trang.
- Nhóm kinh doanh - tài chính: kế toán, marketing, quản trị doanh nghiệp, logistics.
Mỗi ngành nghề đều được liên kết chặt chẽ với nhu cầu tuyển dụng trong thực tế, giúp sinh viên tăng cơ hội việc làm và định cư Úc sau khi tốt nghiệp.

1.1.2 Các loại chứng chỉ, cấp độ
Hệ thống chứng chỉ nghề tại Úc được chia thành nhiều cấp độ, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên:
|
Cấp độ |
Tên chương trình |
Mô tả |
|
Certificate I – II |
Trình độ cơ bản |
Học kỹ năng nhập môn, công việc đơn giản, thời gian học 6-12 tháng. |
|
Certificate III |
Trình độ trung cấp nghề |
Học viên có thể làm việc độc lập, thời gian học 1 năm. |
|
Certificate IV |
Trình độ giám sát/ kỹ thuật viên |
Phát triển năng lực chuyên môn sâu, thời gian học 12-18 tháng. |
|
Diploma / Advanced Diploma |
Trình độ cao hơn, tương đương cao đẳng |
Chuẩn bị cho vị trí quản lý hoặc chuyên viên cao cấp, học 1,5-2 năm. |
1.1.3 Thời gian đào tạo
Thời gian học nghề tại Úc thường kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm, tùy cấp độ chứng chỉ.
Một số ngành nghề đặc thù như nấu ăn, điều dưỡng hoặc kỹ thuật có thể yêu cầu chương trình dài hơn.
Đặc biệt, du học nghề tại Úc 2026 cho phép sinh viên quốc tế làm thêm 24 giờ/tuần trong kỳ học và làm toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
1.2. Các loại visa thường áp dụng cho du học nghề
Sinh viên quốc tế theo học hệ VET tại Úc cần có visa du học nghề Úc hợp lệ. Hiện nay, có 4 loại visa phổ biến liên quan đến học nghề và đào tạo kỹ năng.
1.2.1 Subclass 407
Visa Subclass 407 cho phép người nước ngoài tham gia chương trình đào tạo nghề nghiệp hoặc nâng cao kỹ năng chuyên môn tại Úc. Phù hợp với những ai đã có nền tảng chuyên môn và muốn nâng cao tay nghề thực tế.
- Thời hạn: tối đa 2 năm.
- Yêu cầu tiếng Anh: tương đương PTE 42.
- Cần có tổ chức bảo trợ được chính phủ Úc phê duyệt.

1.2.2 Visa 482
Visa Subclass 482 là visa làm việc dành cho lao động có tay nghề được doanh nghiệp Úc bảo trợ, thay thế cho loại visa 457 trước đây. Dù không phải là visa du học, nhưng 482 thường được sinh viên du học nghề lựa chọn sau khi tốt nghiệp nếu được doanh nghiệp Úc tài trợ công việc.
- Thời hạn: 2-4 năm tùy ngành nghề.
- Yêu cầu tiếng Anh: tối thiểu PTE 36-50, tùy stream (Short/Medium Term).
- Cơ hội: có thể chuyển tiếp lên visa định cư (PR) sau thời gian làm việc ổn định.
1.2.3 Subclass 500
Visa Subclass 500 là visa chính thức dành cho sinh viên quốc tế học chương trình nghề (VET). Đây là visa bạn cần nộp nếu dự định du học nghề Úc năm 2026.
- Cho phép học toàn thời gian tại các cơ sở được CRICOS công nhận.
- Làm thêm hợp pháp 24 giờ/tuần trong học kỳ.
- Có thể mang theo người phụ thuộc (vợ/chồng, con cái).
- Yêu cầu tiếng Anh: PTE Academic ≥ 42 hoặc tương đương.
1.2.4 Subclass 572
Visa Subclass 572 từng là visa dành riêng cho du học sinh quốc tế theo học hệ VET (Certificate I–IV, Diploma, Advanced Diploma). Tuy nhiên, từ 1/7/2016, visa này đã ngừng cấp mới, và tất cả du học sinh VET hiện nay đều sử dụng visa Subclass 500. Mặc dù vậy, việc hiểu về Subclass 572 vẫn quan trọng để nắm rõ lịch sử hệ thống visa du học nghề Úc.
1.3. Liên kết giữa học nghề và khả năng làm việc hoặc định cư tại Úc
Chính phủ Úc khuyến khích sinh viên học nghề vì đây là nhóm đáp ứng trực tiếp nhu cầu nhân lực tay nghề cao. Học viên tốt nghiệp VET có thể ở lại làm việc hợp pháp và nâng cấp visa sang diện định cư lâu dài nếu đủ điều kiện.
1.3.1 Thời gian làm việc
- Trong thời gian học: Dù du học nghề, sinh viên vẫn có thể làm thêm tối đa 24 giờ/tuần ngoài giờ học nghề.
- Sau khi tốt nghiệp: có thể xin visa làm việc tạm thời (Temporary Graduate Visa - Subclass 485) hoặc visa 482 nếu được doanh nghiệp bảo trợ.
Điều này giúp sinh viên vừa kiếm thêm thu nhập, vừa tích lũy kinh nghiệm nghề nghiệp tại Úc - yếu tố quan trọng trong hồ sơ định cư.

1.3.2 Chuyển sang visa khác
Sau khi hoàn thành khóa học nghề, sinh viên có thể:
- Chuyển sang visa 485 để ở lại Úc làm việc tạm thời.
- Xin visa 482 nếu được doanh nghiệp bảo trợ theo ngành nghề trong danh sách tay nghề thiếu hụt (Skilled Occupation List).
- Nộp hồ sơ định cư tay nghề (visa 189, 190, 491) nếu đạt đủ điều kiện về kinh nghiệm, nghề nghiệp và điểm PTE.
1.3.3 Điểm định cư (nếu phù hợp)
Học nghề tại Úc có thể giúp bạn tăng điểm định cư nếu ngành học thuộc danh sách nghề ưu tiên.
Ví dụ: Ngành điều dưỡng, kỹ sư, nấu ăn, xây dựng thường nằm trong danh sách Skilled Occupation List (SOL). Điểm định cư được cộng thêm nếu đạt trình độ tiếng Anh cao (PTE ≥ 65 hoặc ≥ 79). Kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc trong ngành nghề liên quan cũng giúp cộng điểm đáng kể.
2. Tổng quan về PTE Academic và vai trò trong du học nghề
PTE Academic (Pearson Test of English Academic) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế do Pearson PLC tổ chức, được chính phủ Úc chính thức công nhận cho mọi loại visa du học, làm việc và định cư.
PTE đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, sử dụng công nghệ AI và máy chấm tự động 100%, giúp kết quả khách quan, minh bạch và nhanh chóng (chỉ 24-48 giờ). Điểm PTE nằm trong thang 10 - 90, tương ứng với các cấp độ tiếng Anh từ cơ bản đến thông thạo.
2.1 PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi tại Úc
PTE Academic (Pearson Test of English Academic) là kỳ thi đánh giá 4 kỹ năng tiếng Anh (Nghe – Nói – Đọc – Viết) bằng công nghệ AI. Đây là chứng chỉ được Bộ Di trú Úc (DHA) chấp nhận cho tất cả visa du học, làm việc và định cư. Điểm PTE nằm trong thang 10–90, tương đương các cấp độ tiếng Anh từ Functional đến Superior, giúp sinh viên quốc tế chứng minh năng lực ngôn ngữ khi nộp hồ sơ du học nghề.
2.2 Vai trò của PTE trong hồ sơ du học nghề (VET) tại Úc
Khi xin học các chương trình nghề (Certificate I – IV, Diploma, Advanced Diploma), sinh viên cần đạt điểm PTE tối thiểu từ 36 - 42 để được trường nghề hoặc TAFE chấp nhận. Đồng thời, visa du học nghề Subclass 500 cũng yêu cầu điểm PTE ≥ 42 hoặc tương đương. Nếu chưa đủ điểm, người học có thể học thêm khóa tiếng Anh ELICOS trước khi nhập học chính thức.

2.3 PTE giúp mở rộng cơ hội làm việc và định cư sau khi tốt nghiệp
Sau khi hoàn thành chương trình nghề, điểm PTE là điều kiện quan trọng để xin visa 407, 485 hoặc visa 482. Người có điểm PTE cao (≥ 50) đủ điều kiện “Competent English” – tiêu chuẩn cơ bản cho các loại visa định cư tay nghề 189, 190, 491. Việc đạt mức “Proficient” (≥ 65) hoặc “Superior” (≥ 79) còn giúp tăng điểm trong hồ sơ định cư (PR).
2.4 Lý do PTE được ưa chuộng hơn IELTS trong du học nghề Úc
Kỳ thi PTE có ưu điểm thi hoàn toàn trên máy tính, chấm điểm bằng hệ thống tự động, kết quả nhanh trong 48 giờ và được hơn 95% trường nghề Úc chấp nhận. Bài thi PTE chú trọng kỹ năng giao tiếp thực tế rất phù hợp với môi trường học nghề, thực tập và làm việc tại Úc. Nhờ đó, PTE trở thành lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam khi chuẩn bị du học nghề Úc 2026.
3. Yêu cầu điểm PTE cho các loại visa và chương trình chứng chỉ I, II, III, IV, Diploma
3.1 Đối với visa
|
Loại visa |
Mức điểm PTE tối thiểu |
Mục đích sử dụng |
|
Visa 500 (Student Visa) |
≥ 42 overall |
Du học nghề (Certificate I–IV, Diploma, Advanced Diploma) |
|
Visa 500 + ELICOS |
≥ 36 overall |
Học nghề kết hợp khóa tiếng Anh ELICOS |
|
Visa 407 (Training Visa) |
≥ 36–42 overall |
Tham gia chương trình đào tạo nghề hoặc phát triển kỹ năng |
|
Visa 482 (Skilled Worker Visa) |
≥ 50 mỗi kỹ năng – Competent English |
Làm việc tại Úc sau khi học xong nghề |
|
Visa 189 / 190 / 491 (Skilled Migration) |
≥ 50 (Competent), ≥ 65 (Proficient), ≥ 79 (Superior) |
Định cư tay nghề lâu dài tại Úc |
3.2 Đối với các chứng chỉ
|
Cấp độ chứng chỉ nghề (VET) |
Mức điểm PTE tham khảo (Overall / Mỗi kỹ năng) |
Mô tả chương trình |
|
Certificate I – II |
Overall ~ 42 / ≥ 36 mỗi kỹ năng |
Khóa cơ bản, đào tạo kỹ năng nhập môn |
|
Certificate III – IV |
Overall 45–50 / ≥ 36–40 mỗi kỹ năng |
Trình độ trung cấp nghề đến giám sát |
|
Diploma / Advanced Diploma |
Overall ≥ 45 / ≥ 36 mỗi kỹ năng |
Đào tạo kỹ năng chuyên nghiệp, chuẩn bị cho công việc hoặc học lên đại học |
|
Vocational Graduate Certificate / Diploma |
Overall ≥ 50 / ≥ 42 mỗi kỹ năng |
Bậc cao nhất trong VET, chuẩn bị cho định cư hoặc chuyển đổi visa |
4. Lộ trình luyện thi và đạt điểm PTE phù hợp cho du học nghề Úc 2026
Để đạt điểm PTE từ 42 - 50 (chuẩn cho visa du học nghề Subclass 500 và chương trình Certificate I – IV), sinh viên cần có kế hoạch ôn luyện sớm và bài bản. Việc học đúng lộ trình 3 – 6 tháng giúp bạn không chỉ đạt mục tiêu điểm số mà còn cải thiện khả năng tiếng Anh học thuật, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và định cư tại Úc.
Bước 1: Xác định mục tiêu điểm và thời gian thi
Trước tiên, hãy xác định mức điểm bạn cần đạt: PTE ≥ 42 cho học nghề, 45 - 50 cho Diploma, và ≥ 65 nếu hướng tới định cư lâu dài. Sau khi biết mục tiêu rõ ràng, bạn nên lên kế hoạch ôn thi sớm, lý tưởng là từ 6 tháng trước ngày nộp visa, để có thời gian luyện tập, thi thử và xử lý tình huống phát sinh.
Bước 2: Đánh giá trình độ hiện tại
Bắt đầu bằng cách làm bài kiểm tra PTE online hoặc đăng ký test thử tại trung tâm được Pearson ủy quyền để biết trình độ hiện tại của mình. Nếu điểm dưới 36, hãy dành 1 - 2 tháng củng cố ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp; nếu đạt 36 - 42, tập trung luyện kỹ năng theo cấu trúc PTE; trên 50 thì nên rèn kỹ thuật làm bài và thời gian.
Bước 3: Lên kế hoạch học cho bốn kỹ năng
PTE Academic gồm bốn kỹ năng chính: Speaking, Writing, Reading và Listening. Bạn nên phân bổ lịch học hợp lý: ba tuần đầu chú trọng nói - viết, ba tuần kế tiếp luyện đọc - nghe, hai tuần cuối làm mock test toàn phần để làm quen nhịp độ thi thật. Kết hợp công cụ Pearson Practice App, ghi âm phần nói để tự chỉnh, viết luận 200 - 300 từ và luyện tốc độ gõ.

Bước 4: Thi thử định kỳ và điều chỉnh chiến lược
Thi thử định kỳ giúp bạn theo dõi tiến độ và biết rõ điểm mạnh, điểm yếu. Cứ sau 2 - 3 tuần, hãy làm một bài thi PTE mock test đầy đủ, chấm điểm và ghi lại kết quả từng kỹ năng để so sánh. Nếu Listening hoặc Writing còn thấp, hãy dành thêm thời gian củng cố. Khi điểm thử đạt khoảng 45 overall trở lên, bạn đã đủ tự tin bước vào kỳ thi thật.
Bước 5: Thi thật và gửi kết quả
Khi cảm thấy sẵn sàng, hãy đặt lịch thi chính thức tại Pearson PTE - nơi có các trung tâm thi tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng. Kết quả sẽ được trả trong 24 - 48 giờ và có thể gửi trực tiếp cho trường hoặc đính kèm trong hồ sơ visa. Nếu điểm chưa đạt, bạn được phép thi lại sau 7 ngày mà không bị giới hạn số lần.
Bước 6: Duy trì và nâng cao tiếng Anh
Sau khi đạt điểm mục tiêu, bạn vẫn nên tiếp tục rèn luyện giao tiếp hàng ngày để giữ phong độ. Nghe podcast, xem tin tức quốc tế, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc làm thêm trong môi trường nói tiếng Anh là cách tốt nhất để duy trì phản xạ. Thói quen này giúp bạn hòa nhập nhanh với môi trường học nghề Úc, tự tin khi thực tập và có lợi thế cạnh tranh.

5. Câu hỏi thường gặp
- Nên bắt đầu luyện PTE trước bao lâu khi nộp hồ sơ du học?
Bạn nên bắt đầu luyện thi ít nhất 6 tháng trước khi nộp visa, để có thời gian ôn tập, thi thử và thi lại nếu cần. Chuẩn bị sớm giúp giảm áp lực và cải thiện kết quả từng kỹ năng.
- Nếu chưa đủ điểm PTE, có thể vẫn đi du học nghề Úc không?
Có. Nếu điểm PTE thấp hơn mức yêu cầu, bạn có thể đăng ký học thêm khóa tiếng Anh ELICOS (10-20 tuần) trước khi nhập học chính khóa. Đây là lựa chọn phổ biến với sinh viên quốc tế.
- Thi PTE ở Việt Nam có khó không và kết quả có nhanh không?
Kỳ thi PTE Academic tại Việt Nam rất phổ biến và có mặt ở Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng. Bài thi hoàn toàn trên máy tính, chấm điểm bằng AI, và có kết quả sau 24-48 giờ, nhanh hơn IELTS.
Lời kết
Hiểu rõ yêu cầu điểm PTE cho du học nghề Úc 2026 là bước đầu tiên giúp bạn chuẩn bị hồ sơ du học thuận lợi và nâng cao cơ hội được cấp visa. Dù bạn chỉ học nghề, muốn làm việc hay định cư lâu dài tại Úc, việc đạt được điểm PTE phù hợp (từ 42 đến 65 trở lên) sẽ mở ra nhiều cánh cửa mới.

